中文 Trung Quốc
無把握
无把握
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không chắc chắn
無把握 无把握 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ba3 wo4]
Giải thích tiếng Anh
uncertain
無拘無束 无拘无束
無措 无措
無援 无援
無政府主義 无政府主义
無故 无故
無效 无效