中文 Trung Quốc
無援
无援
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có hỗ trợ
bất lực
無援 无援 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
without support
helpless
無支祁 无支祁
無政府主義 无政府主义
無故 无故
無敵 无敌
無數 无数
無明 无明