中文 Trung Quốc
無所不知
无所不知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
omniscient
無所不知 无所不知 phát âm tiếng Việt:
[wu2 suo3 bu4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
omniscient
無所不能 无所不能
無所不至 无所不至
無所不賣 无所不卖
無所作為 无所作为
無所屬 无所属
無所用心 无所用心