中文 Trung Quốc
無所不能
无所不能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn năng
無所不能 无所不能 phát âm tiếng Việt:
[wu2 suo3 bu4 neng2]
Giải thích tiếng Anh
omnipotent
無所不至 无所不至
無所不賣 无所不卖
無所事事 无所事事
無所屬 无所属
無所用心 无所用心
無所畏忌 无所畏忌