中文 Trung Quốc
無性繁殖
无性繁殖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh sản vô tính
無性繁殖 无性繁殖 phát âm tiếng Việt:
[wu2 xing4 fan2 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
asexual reproduction
無怨無悔 无怨无悔
無怪 无怪
無怪乎 无怪乎
無恙 无恙
無恥 无耻
無悔 无悔