中文 Trung Quốc
無怨無悔
无怨无悔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có khiếu nại
có không hối hận
無怨無悔 无怨无悔 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yuan4 wu2 hui3]
Giải thích tiếng Anh
no complaints
to have no regrets
無怪 无怪
無怪乎 无怪乎
無恆 无恒
無恥 无耻
無悔 无悔
無患子 无患子