中文 Trung Quốc
無可奈何
无可奈何
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có cách nào ra
có không có thay thế
Abbr để 無奈|无奈 [wu2 nai4]
無可奈何 无可奈何 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ke3 nai4 he2]
Giải thích tiếng Anh
have no way out
have no alternative
abbr. to 無奈|无奈[wu2 nai4]
無可奉告 无可奉告
無可挽回 无可挽回
無可救藥 无可救药
無可置疑 无可置疑
無可非議 无可非议
無名 无名