中文 Trung Quốc
無可非議
无可非议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể cải
無可非議 无可非议 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ke3 fei1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
unquestionable
無名 无名
無名小卒 无名小卒
無名戰士墓 无名战士墓
無名指 无名指
無名氏 无名氏
無名烈士墓 无名烈士墓