中文 Trung Quốc
無可匹敵
无可匹敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vượt trội
Tuyệt vời
無可匹敵 无可匹敌 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ke3 pi3 di2]
Giải thích tiếng Anh
unsurpassed
unparalleled
無可厚非 无可厚非
無可奈何 无可奈何
無可奉告 无可奉告
無可救藥 无可救药
無可無不可 无可无不可
無可置疑 无可置疑