中文 Trung Quốc- 無取勝希望者
- 无取胜希望者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ngoài (tức là không dự kiến sẽ giành chiến thắng một cuộc đua hay giải vô địch)
無取勝希望者 无取胜希望者 phát âm tiếng Việt:- [wu2 qu3 sheng4 xi1 wang4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh- outsider (i.e. not expected to win a race or championship)