中文 Trung Quốc
無倚無靠
无倚无靠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 無依無靠|无依无靠 [wu2 yi1 wu2 kao4]
無倚無靠 无倚无靠 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yi3 wu2 kao4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 無依無靠|无依无靠[wu2 yi1 wu2 kao4]
無做作 无做作
無傷大雅 无伤大雅
無價 无价
無價珍珠 无价珍珠
無償 无偿
無冬無夏 无冬无夏