中文 Trung Quốc
無做作
无做作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bị ảnh hưởng (tức là có hành vi tự nhiên)
無做作 无做作 phát âm tiếng Việt:
[wu2 zuo4 zuo5]
Giải thích tiếng Anh
unaffected (i.e. behaving naturally)
無傷大雅 无伤大雅
無價 无价
無價之寶 无价之宝
無償 无偿
無冬無夏 无冬无夏
無出其右 无出其右