中文 Trung Quốc- 無一事而不學,無一時而不學,無一處而不得
- 无一事而不学,无一时而不学,无一处而不得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Nghiên cứu tất cả mọi thứ, tại tất cả các lần, ở khắp mọi nơi (Chu Hi 朱熹)
無一事而不學,無一時而不學,無一處而不得 无一事而不学,无一时而不学,无一处而不得 phát âm tiếng Việt:- [wu2 yi1 shi4 er2 bu4 xue2 , wu2 yi1 shi2 er2 bu4 xue2 , wu2 yi1 chu3 er2 bu4 de2]
Giải thích tiếng Anh- Study everything, at all times, everywhere (Zhu Xi 朱熹)