中文 Trung Quốc
無主失物
无主失物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài sản bị mất mà không có một yêu cầu bồi thường (luật)
無主失物 无主失物 phát âm tiếng Việt:
[wu2 zhu3 shi1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
lost property without a claimant (law)
無主見 无主见
無事不登三寶殿 无事不登三宝殿
無事可做 无事可做
無事生非 无事生非
無人 无人
無人不 无人不