中文 Trung Quốc
焚香
焚香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thắp hương
焚香 焚香 phát âm tiếng Việt:
[fen2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
to burn incense
焚香敬神 焚香敬神
焜 焜
焞 焞
焠 焠
無 无
無一事而不學,無一時而不學,無一處而不得 无一事而不学,无一时而不学,无一处而不得