中文 Trung Quốc
焊槍
焊枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọn đuốc Hàn
焊槍 焊枪 phát âm tiếng Việt:
[han4 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
welding torch
焊絲 焊丝
焌 焌
焌 焌
焌黑 焌黑
焐 焐
焓 焓