中文 Trung Quốc- 焌
- 焌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đốt cháy
- để đốt cháy
- để dập tắt một đối tượng đang cháy
- để singe sth với một đối tượng smoldering (ví dụ như ghi một lỗ trong một của quần với một điếu thuốc)
- để xào
- đổ hỗn hợp nóng dầu và hương liệu trên thực phẩm
焌 焌 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to extinguish a burning object
- to singe sth with a smoldering object (e.g. burn a hole in one's trousers with a cigarette)
- to stir-fry
- to pour a mixture of hot oil and flavorings over food