中文 Trung Quốc
烱
炯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 炯 [jiong3]
烱 炯 phát âm tiếng Việt:
[jiong3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 炯[jiong3]
烳 烳
烴 烃
烴化作用 烃化作用
烷 烷
烷基 烷基
烷基苯 烷基苯