中文 Trung Quốc
烷
烷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ankan
烷 烷 phát âm tiếng Việt:
[wan2]
Giải thích tiếng Anh
alkane
烷基 烷基
烷基苯 烷基苯
烷基苯磺酸鈉 烷基苯磺酸钠
烷烴 烷烃
烹 烹
烹煮 烹煮