中文 Trung Quốc
烤麵包
烤面包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh mì nướng
để nướng bánh mì
烤麵包 烤面包 phát âm tiếng Việt:
[kao3 mian4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
toast
to bake bread
烯 烯
烯烴 烯烃
烱 炯
烴 烃
烴化作用 烃化作用
烴蠟 烃蜡