中文 Trung Quốc
烘焙
烘焙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chữa bệnh bằng cách làm khô trên một ngọn lửa (trà, thịt vv)
烘焙 烘焙 phát âm tiếng Việt:
[hong1 bei4]
Giải thích tiếng Anh
to cure by drying over a fire (tea, meat etc)
烘爐 烘炉
烘碗機 烘碗机
烘箱 烘箱
烘籠兒 烘笼儿
烘製 烘制
烘襯 烘衬