中文 Trung Quốc
烘襯
烘衬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt ra
để làm nổi bật ngược lại
烘襯 烘衬 phát âm tiếng Việt:
[hong1 chen4]
Giải thích tiếng Anh
to set off
to highlight by contrast
烘豆 烘豆
烘雲托月 烘云托月
烙 烙
烙鐵 烙铁
烙餅 烙饼
烜 烜