中文 Trung Quốc
烏當
乌当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wudang huyện Quý Dương thành phố 貴陽市|贵阳市 [Gui4 yang2 shi4], Guizhou
烏當 乌当 phát âm tiếng Việt:
[Wu1 dang1]
Giải thích tiếng Anh
Wudang district of Guiyang city 貴陽市|贵阳市[Gui4 yang2 shi4], Guizhou
烏當區 乌当区
烏節路 乌节路
烏紗帽 乌纱帽
烏芋 乌芋
烏茲別克 乌兹别克
烏茲別克人 乌兹别克人