中文 Trung Quốc
烏紗帽
乌纱帽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũ đen (mòn của phong kiến chính thức)
hình. chính thức đăng bài
烏紗帽 乌纱帽 phát âm tiếng Việt:
[wu1 sha1 mao4]
Giải thích tiếng Anh
black hat (worn by feudal official)
fig. official post
烏良哈 乌良哈
烏芋 乌芋
烏茲別克 乌兹别克
烏茲別克斯坦 乌兹别克斯坦
烏茲別克族 乌兹别克族
烏茲衝鋒槍 乌兹冲锋枪