中文 Trung Quốc
  • 火爆 繁體中文 tranditional chinese火爆
  • 火爆 简体中文 tranditional chinese火爆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • fiery (temper)
  • phổ biến
  • hưng thịnh
  • thịnh vượng
  • sôi động
火爆 火爆 phát âm tiếng Việt:
  • [huo3 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • fiery (temper)
  • popular
  • flourishing
  • prosperous
  • lively