中文 Trung Quốc
火燒火燎
火烧火燎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bồn chồn với lo âu
unbearably nóng và lo lắng
火燒火燎 火烧火燎 phát âm tiếng Việt:
[huo3 shao1 huo3 liao2]
Giải thích tiếng Anh
restless with anxiety
unbearably hot and anxious
火燒眉毛 火烧眉毛
火燒雲 火烧云
火燙 火烫
火爆 火爆
火爐 火炉
火牆 火墙