中文 Trung Quốc
渦
涡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên con sông
thiết bị dòng xoáy
Bồn tạo sóng
渦 涡 phát âm tiếng Việt:
[wo1]
Giải thích tiếng Anh
eddy
whirlpool
渦噴 涡喷
渦扇 涡扇
渦旋 涡旋
渦槳 涡桨
渦蟲綱 涡虫纲
渦輪 涡轮