中文 Trung Quốc
火
火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Hoắc
火 火 phát âm tiếng Việt:
[Huo3]
Giải thích tiếng Anh
surname Huo
火 火
火上加油 火上加油
火上澆油 火上浇油
火伴 火伴
火候 火候
火光 火光