中文 Trung Quốc
  • 灣 繁體中文 tranditional chinese
  • 湾 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Vịnh
  • Vịnh
  • bỏ neo
  • để moor (thuyền)
灣 湾 phát âm tiếng Việt:
  • [wan1]

Giải thích tiếng Anh
  • bay
  • gulf
  • to cast anchor
  • to moor (a boat)