中文 Trung Quốc
灣環
湾环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xoắn sông
灣環 湾环 phát âm tiếng Việt:
[wan1 huan2]
Giải thích tiếng Anh
twisting river
灣裡 湾里
灣裡區 湾里区
灤 滦
灤南縣 滦南县
灤平 滦平
灤平縣 滦平县