中文 Trung Quốc
灢
灢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bùn
dày, lầy lội nước
灢 灢 phát âm tiếng Việt:
[nang3]
Giải thích tiếng Anh
muddy
thick, muddy water
灣 湾
灣仔 湾仔
灣潭 湾潭
灣裡 湾里
灣裡區 湾里区
灤 滦