中文 Trung Quốc
瀰
弥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tràn ngập hoặc tràn
瀰 弥 phát âm tiếng Việt:
[mi2]
Giải thích tiếng Anh
brimming or overflowing
瀰漫 弥漫
瀰漫星雲 弥漫星云
瀲 潋
瀵 瀵
瀹 瀹
瀺 瀺