中文 Trung Quốc
瀰漫
弥漫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 彌漫|弥漫 [mi2 man4]
瀰漫 弥漫 phát âm tiếng Việt:
[mi2 man4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 彌漫|弥漫[mi2 man4]
瀰漫星雲 弥漫星云
瀲 潋
瀳 瀳
瀹 瀹
瀺 瀺
瀼 瀼