中文 Trung Quốc
瀛
瀛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại dương
瀛 瀛 phát âm tiếng Việt:
[ying2]
Giải thích tiếng Anh
ocean
瀛洲 瀛洲
瀛臺 瀛台
瀝 沥
瀝青 沥青
瀝青鈾礦 沥青铀矿
瀟 潇