中文 Trung Quốc- 瀟
- 潇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (trong nước) sâu và rõ ràng
- (của gió và mưa) hú và đập
- (của Mostly Cloudy) pattering
瀟 潇 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of water) deep and clear
- (of wind and rain) howling and pounding
- (of light rain) pattering