中文 Trung Quốc
瀚
瀚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại dương
tính minh mông
瀚 瀚 phát âm tiếng Việt:
[han4]
Giải thích tiếng Anh
ocean
vastness
瀛 瀛
瀛洲 瀛洲
瀛臺 瀛台
瀝陳鄙見 沥陈鄙见
瀝青 沥青
瀝青鈾礦 沥青铀矿