中文 Trung Quốc
  • 瀌 繁體中文 tranditional chinese
  • 瀌 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phong phú (của mưa hay tuyết)
瀌 瀌 phát âm tiếng Việt:
  • [biao1]

Giải thích tiếng Anh
  • copious (of rain or snow)