中文 Trung Quốc
瀏
浏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
sâu (trong nước)
Swift
瀏 浏 phát âm tiếng Việt:
[liu2]
Giải thích tiếng Anh
clear
deep (of water)
swift
瀏海 浏海
瀏覽 浏览
瀏覽器 浏览器
瀏覽量 浏览量
瀏陽 浏阳
瀏陽市 浏阳市