中文 Trung Quốc
濱江
滨江
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bờ sông
sông tân
濱江 滨江 phát âm tiếng Việt:
[bin1 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
riverside
river front
濱江區 滨江区
濱海 滨海
濱海 滨海
濱海縣 滨海县
濱海邊疆區 滨海边疆区
濱湖 滨湖