中文 Trung Quốc
濱城
滨城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bincheng huyện Tân Châu thành phố 濱州市|滨州市 [Bin1 zhou1 shi4], Shandong
濱城 滨城 phát âm tiếng Việt:
[Bin1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
Bincheng district of Binzhou city 濱州市|滨州市[Bin1 zhou1 shi4], Shandong
濱城區 滨城区
濱州 滨州
濱州地區 滨州地区
濱松 滨松
濱松市 滨松市
濱江 滨江