中文 Trung Quốc
濫砍濫伐
滥砍滥伐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hủy diệt đa dâm của rừng vùng đất
濫砍濫伐 滥砍滥伐 phát âm tiếng Việt:
[lan4 kan3 lan4 fa2]
Giải thích tiếng Anh
wanton destruction of forested lands
濫竽 滥竽
濫竽充數 滥竽充数
濫罵 滥骂
濫調 滥调
濬 浚
濮 濮