中文 Trung Quốc
濮
濮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên con sông
họ Pu
濮 濮 phát âm tiếng Việt:
[Pu2]
Giải thích tiếng Anh
name of a river
surname Pu
濮陽 濮阳
濮陽市 濮阳市
濮陽縣 濮阳县
濯 濯
濯濯 濯濯
濯盥 濯盥