中文 Trung Quốc
澡堂
澡堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công cộng
澡堂 澡堂 phát âm tiếng Việt:
[zao3 tang2]
Giải thích tiếng Anh
public baths
澡塘 澡塘
澡巾 澡巾
澡盆 澡盆
澡身浴德 澡身浴德
澣 浣
澤 泽