中文 Trung Quốc
澡巾
澡巾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chà mitt
Găng tay sen
澡巾 澡巾 phát âm tiếng Việt:
[zao3 jin1]
Giải thích tiếng Anh
scrub mitt
shower glove
澡盆 澡盆
澡罐 澡罐
澡身浴德 澡身浴德
澤 泽
澤塔 泽塔
澤州 泽州