中文 Trung Quốc
澗
涧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
núi dòng
澗 涧 phát âm tiếng Việt:
[jian4]
Giải thích tiếng Anh
mountain stream
澗壑 涧壑
澗峽 涧峡
澗水 涧水
澗溪 涧溪
澗西 涧西
澗西區 涧西区