中文 Trung Quốc
澗水
涧水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
núi dòng
澗水 涧水 phát âm tiếng Việt:
[jian4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
mountain stream
澗流 涧流
澗溪 涧溪
澗西 涧西
澙 澙
澟 澟
澠 渑