中文 Trung Quốc
  • 澔 繁體中文 tranditional chinese
  • 澔 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Grand
  • rộng lớn (trong nước)
澔 澔 phát âm tiếng Việt:
  • [hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • grand
  • vast (of water)