中文 Trung Quốc
  • 清倉大甩賣 繁體中文 tranditional chinese清倉大甩賣
  • 清仓大甩卖 简体中文 tranditional chinese清仓大甩卖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giải phóng mặt bằng bán
  • cháy bán
清倉大甩賣 清仓大甩卖 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 cang1 da4 shuai3 mai4]

Giải thích tiếng Anh
  • clearance sale
  • fire sale