中文 Trung Quốc
  • 清償 繁體中文 tranditional chinese清償
  • 清偿 简体中文 tranditional chinese清偿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trả nợ một món nợ đầy đủ
  • để chuộc lại
  • để xóa
清償 清偿 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 chang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to repay a debt in full
  • to redeem
  • to clear