中文 Trung Quốc
  • 澄海 繁體中文 tranditional chinese澄海
  • 澄海 简体中文 tranditional chinese澄海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Biển thanh thản (Mare Serenitatis, trên mặt trăng)
  • Trừng huyện Sán đầu thành phố 汕头市, Guangdong
澄海 澄海 phát âm tiếng Việt:
  • [Cheng2 hai3]

Giải thích tiếng Anh
  • Sea of serenity (Mare Serenitatis, on the moon)
  • Chenghai district of Shantou city 汕头市, Guangdong